Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紆余曲折を経て
うよきょくせつをへて
thăng trầm
紆余曲折 うよきょくせつ
quay và xoắn; ups và sự sa sút; uốn khúc; những sự phức tạp; những sự thăng trầm
紆余 うよ
uốn khúc; khua xung quanh bụi cây; tài năng phong phú
紆曲 うきょく
cuốn; lời nói quanh co
曲折 きょくせつ
sự khúc chiết; sự quanh co; sự khúc khuỷu; khúc khuỷu; quanh co; khúc chiết
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲折アクセント きょくせつアクセント
dấu thập phân
折曲げる おりまげる
gấp
波乱曲折 はらんきょくせつ
thăng trầm; biến cố
Đăng nhập để xem giải thích