紆曲
うきょく「KHÚC」
Cuốn; lời nói quanh co

紆曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紆曲
紆余曲折 うよきょくせつ
quay và xoắn; ups và sự sa sút; uốn khúc; những sự phức tạp; những sự thăng trầm
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
紆余 うよ
uốn khúc; khua xung quanh bụi cây; tài năng phong phú
紆余曲折を経て うよきょくせつをへて
thăng trầm
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị