紋帳
もんちょう「VĂN TRƯỚNG」
☆ Danh từ
Gia phả

紋帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紋帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
帳 とばり ちょう
màn; rèm.
紋本 もんぽん もんほん
sách gia phả
声紋 せいもん
bảng phân tích tín hiệu tân số âm thanh
定紋 じょうもん
ngọn (đỉnh) gia đình,họ
小紋 こもん
mẫu hoa văn thanh mảnh (dành cho áo kimono)
花紋 かもん はなもん
hoa văn hình hoa; kiều (mẫu) hình hoa