Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 納所弁次郎
納所 なっしょ
Nơi nhận và trả tiền, đồ đạc...v.v. tại các đền thờ.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
弁事所 べんじしょ
công sở
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
弁慶の泣き所 べんけいのなきどころ
điểm yếu, phần từ đầu gối đến mất cá chân
場所柄弁えず ばしょがらわきまえず
không bên trong tiếp tục với nguyên cớ
弁護士事務所 べんごしじむしょ
law(yer có) văn phòng