納札
のうさつ「NẠP TRÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ghé thăm đền thờ và đặt tờ tiền Sensha lên đó

Bảng chia động từ của 納札
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 納札する/のうさつする |
Quá khứ (た) | 納札した |
Phủ định (未然) | 納札しない |
Lịch sự (丁寧) | 納札します |
te (て) | 納札して |
Khả năng (可能) | 納札できる |
Thụ động (受身) | 納札される |
Sai khiến (使役) | 納札させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 納札すられる |
Điều kiện (条件) | 納札すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 納札しろ |
Ý chí (意向) | 納札しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 納札するな |