納め札
おさめふだ「NẠP TRÁT」
☆ Danh từ
Thẻ cúng dường; thẻ dâng cúng; thẻ công đức; chứng nhận đã cúng dường; bằng chứng đã đóng góp; giấy công đức
参拝者
は
本殿
に
納
め
札
を
納
めた。
Người hành hương đã dâng thẻ cúng dường lên chính điện.

納め札 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 納め札
納札 のうさつ
Ghé thăm đền thờ và đặt tờ tiền Sensha lên đó
納め おさめ
cuối cùng, kết thúc
札止め ふだどめ
phòng họp đầy người dự; nhà hát đấy người xem
為納め しおさめ ためおさめ
kết thúc công việc; công việc cuối cùng
仕納め しおさめ
kết thúc lên trên
納める おさめる
đóng
見納め みおさめ
cái nhìn lần cuối; xem lần cuối
聞き納め ききおさめ
lần cuối cùng nghe thấy; nghe thấy lần cuối cùng