Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 納税者番号制度
納税者証明番号 のうぜいしゃしょうめいばんごう
mã số thuế
納税者 のうぜいしゃ
Người đóng thuế.
連結納税制度 れんけつのうぜいせいど
chế độ nộp thuế tổng hợp
税制度 ぜいせいど
hệ thống thuế
共通番号制度 きょうつうばんごうせいど
national identification number system, My number system
住民納税者 じゅうみんのうぜいしゃ
người nộp thuế cư trú
納税義務者 のうぜいぎむしゃ
người có nghĩa vụ đóng thuế
多額納税者 たがくのうぜいしゃ
những người đóng thuế cao