Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
考え直す かんがえなおす
trầm tư.
考え直して かんがえなおして
trên (về) thoughts... (thứ) hai
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
垂直思考 すいちょくしこう
tư duy tuyến tính
併せ考える あわせかんがえる
xem xét cùng nhau
水平思考 すいへいしこう
lối suy nghĩ một chiều
考え中 かんがえちゅう
đang suy nghĩ
考え事 かんがえごと
suy nghĩ kỹ