Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 純平、考え直せ
考え直す かんがえなおす
trầm tư.
考え直して かんがえなおして
trên (về) thoughts... (thứ) hai
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
垂直思考 すいちょくしこう
rigid (stereotypical) thinking that adheres to preconceived notions
併せ考える あわせかんがえる
xem xét cùng nhau
水平思考 すいへいしこう
lối suy nghĩ một chiều
考え中 かんがえちゅう
đang suy nghĩ
考え物 かんがえもの
vấn đề nan giải