Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 純粋法学
純粋 じゅんすい
chung thuỷ, tinh khiết
純粋想起 じゅんすいそうき
unaided recall
純粋無垢 じゅんすいむく
trong sáng và thuần khiết
純粋理性 じゅんすいりせい
lí trí thuần khiết
純粋培養 じゅんすいばいよう
nền văn hóa trong sáng.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac