Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
下宿人 げしゅくにん げしゅくじん
người ở trọ
下宿 げしゅく
nhà trọ
ズボンした ズボン下
quần đùi
下宿人を置く げしゅくにんをおく げしゅくじんをおく
cho thuê nhà
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
下宿生 げしゅくせい
học sinh nội trú
下宿屋 げしゅくや
chỗ ở thuê, nhà trọ rẻ tiền, phòng trọ