Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 素敵だね
素敵 すてき
đáng yêu; như trong mơ; đẹp đẽ; tuyệt vời
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
素敵滅法 すてきめっぽう
rất dễ thương, rất xinh đẹp (cách nói nhấn mạnh)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù
敵討 てきたい
trả thù
敵王 てきおう
vua đối phương (chơi cờ).