Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 素朴集合論
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
素朴実在論 そぼくじつざいろん
chủ nghĩa hiện thực ngây thơ
集合論 しゅうごうろん
lý thuyết tập hợp (trong toán học)
素朴 そぼく
mộc mạc
要素集合 ようそしゅうごう
tập hợp phần tử
論集 ろんしゅう
luận án hoặc tập bài luận
集合の要素 しゅうごうのようそ
phần tử của tập hợp
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ