Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素浪人 すろうにん もとろうにん
samurai không có chủ; võ sĩ lang thang
罷り通る まかりとおる
đi qua; trôi qua, làm theo, xét theo
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
浪人鯵 ろうにんあじ ロウニンアジ
cá khế vây vàng, cá vẩu, cá háo
浪人生 ろうにんせい
sinh viên thất bại trong cuộc thi tuyển đầu vào
浮浪人 ふろうにん
lãng nhân.
流浪人 るろうにん
lãng khách
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim