Các từ liên quan tới 素直になれなくて (テレビドラマ)
素直な すなおな
dễ tánh
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
何くれとなく なにくれとなく
bằng nhiều cách khác nhau
何くれ なにくれ
in various ways
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
気になれない きになれない
không cảm thấy thích làm
素直 すなお
dễ bảo; ngoan ngoãn; dễ sai khiến
我にもなく われにもなく
in spite of oneself, absently, involuntarily