Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
率直に言って そっちょくにいって
thật lòng mà nói, thành thật mà nói
素直な すなおな
dễ tánh
素直 すなお
dễ bảo; ngoan ngoãn; dễ sai khiến
直言 ちょくげん
lời nói thẳng
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
直言直筆 ちょくげんちょくひつ
chữ viết tay trực tiếp
正直言って しょうじきいって
nói thật thì; nói thẳng thì
言えてる いえてる
biết ngay mà!