素見
すけん そけん「TỐ KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)

Bảng chia động từ của 素見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 素見する/すけんする |
Quá khứ (た) | 素見した |
Phủ định (未然) | 素見しない |
Lịch sự (丁寧) | 素見します |
te (て) | 素見して |
Khả năng (可能) | 素見できる |
Thụ động (受身) | 素見される |
Sai khiến (使役) | 素見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 素見すられる |
Điều kiện (条件) | 素見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 素見しろ |
Ý chí (意向) | 素見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 素見するな |
素見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素見
素見す ひやかす
Đi check in giá cả
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy