素見す
ひやかす「TỐ KIẾN」
☆ Động từ
Đi check in giá cả

素見す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素見す
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
素見 すけん そけん
đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
見す見す みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.