素面
しらふ すめん「TỐ DIỆN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chỉnh trang

素面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素面
被削面 ひ削面
mặt gia công
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
複素平面 ふくそへいめん
mặt phẳng phức
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
複素数平面 ふくそすうへいめん
mặt phẳng phức
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng