素食
そしょく そし「TỐ THỰC」
☆ Danh từ
Ăn chay

素食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素食
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
食用色素 しょくようしきそ
màu thực phẩm, phụ gia màu