紫外線測定関連
しがいせんそくていかんれん
☆ Danh từ
Máy đo tia cực tím
紫外線測定関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紫外線測定関連
紫外線測定 しがいせんそくてい
máy đo bức xạ mặt trời (máy đo tia cực tím)
紫外線(UV)測定 しがいせん(UV)そくてい
máy đo bức xạ mặt trời (máy đo tia cực tím)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
測定関連サービス そくていかんれんサービス
dịch vụ liên quan đến đo lường
紫外線 しがいせん
tia tử ngoại
測定関連機器 そくていかんれんきき
thiết bị liên quan đến đo lường
極紫外線 きょくしがいせん
tia cực tím ở mức nguy hại cao
đèn tia cực tím