Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫家七論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
理論家 りろんか
nhà lý luận
空論家 くうろんか
nhà lý luận cố chấp, hay lý luận cố chấp; giáo điều
評論家 ひょうろんか
Nhà phê bình
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
紫 むらさき
màu tím
美術評論家 びじゅつひょうろんか
nhà phê bình mĩ thuật