Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫野千家流
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
千家 せんけ せんげ
trường học senke (của) nghi lễ chè
千紫万紅 せんしばんこう
muôn hồng ngàn tía, muôn sắc muôn màu
裏千家 うらせんけ
(cách (của)) nghi lễ chè
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê