Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫雲石
紫雲 しうん
đám mây màu tía; đám mây Phật đến đón những linh hồn về cõi bên kia.
紫雲英 げんげ れんげそう
(thực vật học) cây đậu tằm
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
白雲石 はくうんせき しらくもせき
đolomit
筑紫石楠花 つくししゃくなげ ツクシシャクナゲ
Tsukushi rhododendron, Rhododendron metternichii var.
紫 むらさき
màu tím
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi