Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紫雲英 げんげ れんげそう
(thực vật học) cây đậu tằm
紫 むらさき
màu tím
蔓紫 つるむらさき ツルムラサキ
rau mồng tơi
紫貝 むらさきがい ムラサキガイ
trai Địa Trung Hải
浅紫 あさむらさき
màu tím nhạt
貝紫 かいむらさき
tím Tyrian
青紫 あおむらさき
xanh tím
深紫 ふかむらさき
tím đậm