損害を及ぼす
そんがいをおよぼす
Gây thiệt hại cho.

損害を及ぼす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 損害を及ぼす
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
害を及ぼす がいをおよぼす
gây ảnh hưởng xấu, gây thiệt hại
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
累を及ぼす るいをおよぼす
làm liên lụy, ảnh hưởng tới
損害 そんがい
phương hại
及ぼす およぼす
gây (ảnh hưởng, hại)
損害する そんがいする
hại.
影響を及ぼす えいきょうをおよぼす
gây ảnh hưởng