累進
るいしん「LUY TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lũy tiến.

Bảng chia động từ của 累進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 累進する/るいしんする |
Quá khứ (た) | 累進した |
Phủ định (未然) | 累進しない |
Lịch sự (丁寧) | 累進します |
te (て) | 累進して |
Khả năng (可能) | 累進できる |
Thụ động (受身) | 累進される |
Sai khiến (使役) | 累進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 累進すられる |
Điều kiện (条件) | 累進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 累進しろ |
Ý chí (意向) | 累進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 累進するな |
累進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 累進
累進税 るいしんぜい
Thuế luỹ tiến.+ Nói chung đề cập đến một tình huống trong đó tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ của thu nhập được tính thuế tăng lên tỷ lệ thuế cùng với thu nhập hoặc sức mạnh chi tiêu.
累進税率 るいしんぜいりつ
tỉ lệ thuế lũy tiến
累進課税 るいしんかぜい
hệ thống thuế lũy tiến
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
累累 るいるい
trong những đống
累 るい
lo lắng; ảnh hưởng tội lỗi; sự liên quan; sự liên can
累累たる るいるいたる
trong những đống
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.