もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやもや病 もやもやびょう
bệnh Moyamoya
細やか こまやか ささやか
giản dị, tỉ mỉ,kĩ lưỡng
しもやしき
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
もやもやする
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやくや
trouble, bother, confusion
やせ細る やせほそる
giảm cân, trở nên gầy gò, khô héo