Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測定法 そくていほう
phương pháp (của) phép đo
温度測定 おんどそくてい
phép đo nhiệt
測定方法 そくていほうほう
phương pháp đo lường
フィラメント フィラメント
dây tóc
概測 概測
đo đạc sơ bộ
細胞核測定 さいぼうかくそくてい
đo nhân tế bào
細胞測光法 さいぼうそっこうほう
phương pháp quang trắc tế bào
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi