細作り
ほそづくり「TẾ TÁC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Một cách thưa thớt làm; coi thường xây dựng hoặc tầm vóc

細作り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細作り
細作りの人 ほそずくりのひと ほそづくりのひと
người mảnh khảnh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
作り つくり づくり
đồ hoá trang, son phấn ; sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính chất
飲細胞作用 いんさいぼーさよー
(sự) thẩm bào
細胞食作用 さいぼーしょくさよー
tế bào thực bào
細切り こまぎり ほそぎり
thái chỉ, thái thành các dải
先細り さきぼそり
đầu nhỏ lại; ngày càng tiêu điều xơ xác