細小波
いさらなみ「TẾ TIỂU BA」
☆ Danh từ
Sương mù

細小波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細小波
細波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ.
小波 さざなみ
sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn.
細小 いさら いささ さいしょう
nhỏ nhặt, chi tiết
小細工 こざいく
tính xảo quyệt, sự lắm mưu mẹo; sự tinh ranh, sự khéo léo
小刀細工 こがたなざいく
nghệ thuật khắc (nghệ thuật) với một con dao
肺癌-小細胞 はいがん-しょうさいぼう
ung thư phổi tế bào nhỏ
細胞小器官 さいぼうしょうきかん
organelle
細胞質小胞 さいぼうしつしょうほう
túi hình thành trong tế bào chất