Các từ liên quan tới 細川俊夫 (作曲家)
作曲家 さっきょくか
Người sáng tác
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
作曲 さっきょく
sự sáng tác (nhạc).
家作 かさく
sự làm nhà; việc làm nhà cho thuê.
作家 さっか
người sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật; tác giả; nhà văn; tiểu thuyết gia; họa sĩ
作詞作曲 さくしさっきょく
songwriting (words and music)