Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川定禅
禅定 ぜんじょう
thiền trong phật giáo
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
禅 ぜん
phái thiền
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.