Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川持隆
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
細胞表面隆起 さいぼーひょーめんりゅーき
phần nổi lên trên bề mặt của tế bào
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên