Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川政元
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
地元政府 じもとせいふ
chính quyền địa phương
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
硫酸還元細菌 りゅーさんかんげんさいきん
vi khuẩn srb (sulfur-reducing bacteria)
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu