Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川興元
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
興奮性細胞 こうふんせいさいぼう
tế bào kích thích hưng phấn
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
硫酸還元細菌 りゅーさんかんげんさいきん
vi khuẩn srb (sulfur-reducing bacteria)
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu