Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川輝経
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
神経細胞 しんけいさいぼう
tế bào thần kinh
経細胞細胞移動 きょうさいぼうさいぼういどう
di chuyển tế bào xuyên tế bào
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.