Các từ liên quan tới 細工町 (津山市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
細工 さいく
tác phẩm; sự chế tác
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
山津波 やまつなみ
đất lở