Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細故
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.
世故 せいこ せこ
những quan hệ thế gian
何故 なぜ なにゆえ
cớ gì
故買 こばい
sự bán hay trao đổi hàng gian (hàng trộm cắp)
故国 ここく
cố quốc; nơi sinh; quê hương; quê nhà
旧故 きゅうこ きゅうゆえ
cổ nhân; người quen cũ; bạn cũ
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
故旧 こきゅう
người quen cũ; bạn từ thời xưa