子細に見る
しさいにみる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nhìn kỹ lưỡng, nhìn tỉ mỉ, nhìn cẩn thận

Bảng chia động từ của 子細に見る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 子細に見る/しさいにみるる |
Quá khứ (た) | 子細に見た |
Phủ định (未然) | 子細に見ない |
Lịch sự (丁寧) | 子細に見ます |
te (て) | 子細に見て |
Khả năng (可能) | 子細に見られる |
Thụ động (受身) | 子細に見られる |
Sai khiến (使役) | 子細に見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 子細に見られる |
Điều kiện (条件) | 子細に見れば |
Mệnh lệnh (命令) | 子細に見いろ |
Ý chí (意向) | 子細に見よう |
Cấm chỉ(禁止) | 子細に見るな |
子細に見る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子細に見る
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
細見 さいけん
sự xem xét tỉ mỉ (trực quan); sự nhìn kỹ; sự xem xét kỹ; bản đồ hoặc sách hướng dẫn du lịch chi tiết (có thể xem rõ)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
子細 しさい
suy luận; những hoàn cảnh; ý nghĩa; particulars; chướng ngại vật; sự tắc nghẽn; giao thoa
詳細を見る しょう さいをみる
Xem chi tiết, view detail
見るに見かねる みるにみかねる
không thể thờ ơ