紹介 しょうかい
sự giới thiệu; giới thiệu.
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
紹介状 しょうかいじょう
giấy giới thiệu.
紹興酒 しょうこうしゅ シャオシンチュウ シャオシンチュー
rượu Thiệu Hưng
紹介者 しょうかいしゃ
người giới thiệu; người mà giới thiệu người nào đó
紹介料 しょうかいりょう
tiền môi giới.
紹介文 しょうかいぶん
bài giới thiệu
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng