Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終わりに おわりに
Đến cùng
夏前に なつまえに
trước mùa hè
笑うに笑えない わらうにわらえない
Nhịn cười
徒労に終わる とろうにおわる
kết thúc trong vô vọng, bị lãng phí công sức
不発に終わる ふはつにおわる
Không nổ, tắt (súng, động cơ...)
終りに おわりに
sau chót.
終わコン おわコン オワコン
sản phẩm đã qua thời kỳ đỉnh cao
終わり おわり
chót