終局
しゅうきょく「CHUNG CỤC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chấm dứt; đóng; kết luận; denouement; đoạn cuối; kết thúc (của) một trò chơi (của) đi

Từ đồng nghĩa của 終局
noun
Từ trái nghĩa của 終局
終局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終局
終着局 しゅうちゃくきょく
tổng đài cuối
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
終 つい おわり
kết thúc, sự kết thúc
局 つぼね きょく
cục (quản lý); đơn vị; ty
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết