終映
しゅうえい おわりうつ「CHUNG ÁNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kết thúc buổi chiếu trong ngày (ở rạp chiếp bóng)

Bảng chia động từ của 終映
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 終映する/しゅうえいする |
Quá khứ (た) | 終映した |
Phủ định (未然) | 終映しない |
Lịch sự (丁寧) | 終映します |
te (て) | 終映して |
Khả năng (可能) | 終映できる |
Thụ động (受身) | 終映される |
Sai khiến (使役) | 終映させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 終映すられる |
Điều kiện (条件) | 終映すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 終映しろ |
Ý chí (意向) | 終映しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 終映するな |
終映 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終映
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
終 つい おわり
kết thúc, sự kết thúc