終着港
しゅうちゃくこう「CHUNG TRỨ CẢNG」
Cảng cuối cùng.

終着港 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終着港
終着 しゅうちゃく
đến điểm dừng cuối cùng (xe buýt, xe lửa, v.v.); đến cuối hàng
終着駅 しゅうちゃくえき
ga cuối cùng.
終着局 しゅうちゃくきょく
tổng đài cuối
終着点 しゅうちゃくてん
điểm đến cuối cùng, điểm dừng cuối cùng,
到着港 とうちゃくこう
cảng đến.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.