組み物
くみもの「TỔ VẬT」
☆ Danh từ
Cấu trúc; kết cấu
この
寺院
は
精巧
な
組
み
物構造
で
建
てられています。
Ngôi chùa này được xây dựng bằng kết cấu gỗ lắp ráp tinh xảo.

組み物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組み物
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
組み くみ
sự hợp thành; sắp chữ in
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm