Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
DNA組換え修復 DNAくみかえしゅーふく
Re-combinational DNA Repair
組換えDNA くみかえディーエヌエー
DNA tái tổ hợp
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組換えタンパク質 くみかえタンパクしつ
protein tái tổ hợp
相同組換え そうどうくみかえ
homologous recombination
遺伝子組換え いでんしぐみかえ
tái tổ hợp gen
相同的組換え そうどうてきくみかえ
tái tổ hợp tương đồng
遺伝的組換え いでんてきくみかえ
tái tổ hợp di truyền