組立除法
くみたてじょほー「TỔ LẬP TRỪ PHÁP」
Hép chia tổng hợp
組立除法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 組立除法
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
除法 じょほう
Chia, phép chia
組立 くみたて
xây dựng; khung; sự lắp ghép; hội đồng; tổ chức
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium