Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口紐
くちひも
drawstring (e.g. on a bag)
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
紐 ひも
dây
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
紐育 ニューヨーク
thành phố New York
紐ネクタイ ひもネクタイ
dây buộc
「KHẨU NỮU」
Đăng nhập để xem giải thích