口紐
くちひも「KHẨU NỮU」
☆ Danh từ
Drawstring (e.g. on a bag)

口紐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口紐
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
紐 ひも
dây
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
紐育 ニューヨーク
thành phố New York
紐ネクタイ ひもネクタイ
dây buộc