Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組織培養技術 そしきばいよーぎじゅつ
phương pháp nuôi cấy mô
組織培養用品 そしきばいようようひん
vật tư cấy tế bào
培養 ばいよう
sự bồi dưỡng; sự nuôi cấy.
組織 そしき そしょく
tổ chức
便培 びん培
cấy phân
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
ウイルス培養 ウイルスばいよー
nuôi cấy vi rút