Các từ liên quan tới 組織球性壊死性リンパ節炎
リンパ節炎-組織球性壊死性 リンパせつえん-そしききゅーせーえしせー
viêm hạch bạch huyết hoại tử mô bào
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
壊死組織 えしそしき
hoại tử mô
リンパ節炎 リンパせつえん リンパぶしえん
viêm hạch bạch huyết
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.